Thứ Bảy, 29 tháng 6, 2013

Cận cảnh Chevrolet Cruze LS/LTZ 2013

chevrolet-cruze-2013

Ở thị trường trong nước, ngoài những chiếc hatchback nhỏ gọn thì những chiếc sedan thuộc phân khúc C cũng được khá nhiều người dùng ưa chuộng. Những mẫu xe cạnh tranh trong phân khúc này có thể kể đến như Chevrolet Cruze, Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Kia Forte, Ford Focus Sedan hay Hyundai Elantra. Và để cạnh tranh tốt hơn, mới đây Chevrolet Việt Nam đã giới thiệu bản nâng cấp 2013 cho chiếc Cruze với nhiều cải tiến đáng giá.

Cruze 2013 hầu như không có thay đổi gì ở thiết kế và vẫn mang phong cách nam tính, chắc chắn của một chiếc xe Mỹ. Trong những cái tên Cruze, Altis, Civic, Forte, Focus hay Elantra thì mình cực kỳ ấn tượng và thích kiểu dáng của Cruze. Nó không quá to lớn và có thiết kế rất hài hoà, đẹp mắt. Nhận thấy bản LT không còn phù hợp nên nhà sản xuất chỉ cung cấp hai phiên bản LS và LTZ cho Cruze 2013 mà thôi.

Những tính năng mới trên Cruze 2013 gồm khởi động bằng nút bấm, điều hoà tự động, gương gập điện có chức năng sấy, cảm biến lùi và cổng kết nối iPod. Phiên bản LS nay được bổ sung thêm đèn sương mù, gương gập điện có chức năng sấy, cảm biến lùi, điều hoà tự động, màn hình hiển thị đa thông tin và cổng kết nối iPod. Bên cạnh đó, chiếc bánh dự phòng của Cruze LS 2013 cũng sử dụng vành đúc chứ không phải vành thép như trước nữa.

Cao cấp hơn là phiên bản LTZ với nhiều tính năng hiện đại hơn phiên bản LS. Ngoài những tính năng của bản LS thì LTZ còn có thêm hệ thống khởi động bằng nút bấm, phanh đĩa trên cả bốn bánh, vô lăng và ghế bọc da, ghế lái có thể chỉnh 4 hướng, cốp sau có đèn và chìa khoá thông minh. Với thiết kế đẹp, nhiều tính năng mới và giá bán 531 triệu đồng cho phiên bản LS, 649 triệu đồng cho phiên bản LTZ, Cruze 2013 hoàn toàn có thể cạnh tranh tốt trong phân khúc của nó.

Xin cảm ơn Chevrolet Thăng Long, số 8 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội đã giúp Tinhte.vn thực hiện bài viết này.

Chevrolet Cruze LTZ 2013

3 63 38
3 113 143 23 12
3 393 403 413 473 133 13 43 53 73 83 93 48
3 153 16
3 263 323 173 183 313 193 213 223 233 243 25
3 273 283 293 303 333 343 423 37
3 433 463 443 453 363 35

Chevrolet Cruze LS 2013


3 493 503 513 52
3 603 613 623 533 543 743 553 563 573 593 58
3 643 67
3 773 783 793 683 633 653 663 693 703 713 723 733 753 76
3 803 81